Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hoạt chất


(y) Chất có hoạt lực của động vật hoặc thực vật: Sinh tố B12 là hoạt chất của cao gan.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.